Từ điển Thiều Chửu
鞬 - kiện
① Cái túi đựng cung tên đeo trên mình ngựa. ||② Chứa, cất.

Từ điển Trần Văn Chánh
鞬 - kiện
(văn) Túi cung tên trên mình ngựa; ② Chứa cất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞬 - kiện
Cái túi da treo bên mình ngựa để đựng cung tên.